Ngoại Hối

Giao dịch hơn 50 cặp tiền tệ chính và phụ với chênh lệch cạnh tranh cao và khớp lệnh nhanh như chớp trên hoặc MT5. Giao dịch theo cách của bạn trong thị trường có tính thanh khoản cao nhất trên thế giới.

Giao dịch Ngoại hốilà gì?

Thị trường ngoại hối được coi là thị trường có tính thanh khoản cao nhất trên thế giới. Ngoại hối được giao dịch theo cặp tiền tệ và được giao dịch qua quầy (OTC), đây là nơi giao dịch diễn ra trực tiếp giữa hai bên mà không cần sử dụng sàn giao dịch trung tâm.

Các cặp ngoại hối có thể được giao dịch trên các khung thời gian khác nhau, từ vài giây đến vài tháng. Biến động thị trường xảy ra trong FX và có thể khiến giá dao động. Điều này có thể là do các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến giá của một loại tiền tệ, chẳng hạn như chính trị.

Giao dịch Ngoại Hối
Cặp Tiền Tệ

Tại Focus Markets, chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập đầy đủ vào hơn 40 cặp tiền tệ chính và phụ, bạn sẽ có thể tìm thấy điều này thông qua nền tảng giao dịch của Focus Markets.

EUR/USD

EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thị trường, đóng góp 24% vào các giao dịch ngoại hối hàng ngày được thực hiện trên thị trường OTC vào năm 2019. Cặp tiền tệ này đại diện cho hai trong số các nền kinh tế lớn nhất thế giới – thị trường Châu Âu và Hoa Kỳ, do đó, làm cho nó trở thành cặp tiền tệ có mức chênh lệch thấp nhất do tính thanh khoản cao.

Đọc Thêm

USD/JPY

Còn được gọi là Gopher, cặp tiền tệ này được giao dịch nhiều thứ hai trên thị trường ngoại hối. Đồng Yên Nhật chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán châu Á. Cục Dự trữ Liên bang, cũng như Ngân hàng Nhật Bản, sẽ có ảnh hưởng đến biến động thị trường đối với USD/JPY.

 

Đọc Thêm

USD/CAD

USD/CAD còn được gọi là Loonie (điều này là do con chim loon xuất hiện trên đồng đô la Canada) và tương quan với giá cả hàng hóa, đặc biệt là dầu mỏ vì đây là mặt hàng xuất khẩu chính của Canada. Nó cũng bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Canada.

 

Đọc Thêm

USD/CHF

Đồng Franc Thụy Sĩ có thể được sử dụng như một nơi trú ẩn an toàn cho hầu hết các nhà giao dịch tiền tệ và sẽ tăng giá trị khi thị trường trở nên sợ rủi ro hơn và mất điểm khi khẩu vị rủi ro tăng lên. Cặp này thường xuyên được giao dịch trong các sự kiện địa chính trị và khủng hoảng kinh tế.

 

 

Đọc Thêm

AUD/USD

Đồng AUD được công nhận là một loại tiền tệ hàng hóa do quốc gia xuất khẩu kim loại và khoáng sản, do đó, nó thể hiện xu hướng mạnh do tính chất chu kỳ của hàng hóa. Bạn sẽ có thể thấy giá trị của AUD tăng khi giá hàng hóa tăng, điều này khác với các loại tiền tệ khác như USD. Trong trường hợp này, các nhà giao dịch rất có thể sẽ mua khi giao dịch AUD/USD.

Đọc Thêm

GBP/USD

GBP/USD có lẽ là cặp tiền tệ lâu đời nhất trong FX, cặp này còn được gọi là ‘cáp’ và dùng để chỉ các dây điện báo được sử dụng để gửi các lệnh mua và bán giữa London và New York. Cả Hoa Kỳ và Vương quốc Anh đều có số lượng việc làm lớn và cả hai đều tập trung chủ yếu vào lĩnh vực dịch vụ, điều này có ảnh hưởng chung đến GDP hàng năm của cả hai quốc gia.

 

Đọc Thêm

Phiên Giao Dịch

Biểu tượngPhiên Giao Dịch(GMT+2)Phiên Giao Dịch(GMT+3)
All FX Symbols 00:04 – 23:58
(Friday 23:55 Close)
00:04 – 23:58
(Friday 23:55 Close)

Các cặp nhỏ có sẵn

Biểu tượngPhí chênh lệch tài khoản chuyên nghiệp thấp nhất*Phí chênh lệch tài khoản tiêu chuẩn thấp nhất*
AUD/CAD0.8 pips2.1 pips
AUD/CHF 1.2 pips1.7 pips
AUD/JPY 0.4 pips1.5 pips
AUD/NZD0.9 pips1.8 pips
CAD/CHF 0.9 pips1.4 pips
CAD/JPY 0.4 pips2.2 pips
CHF/JPY 1.7 pips2.2 pips
EUR/AUD0.4 pips1.8 pips
EUR/CAD 0.8 pips1.6 pips
EUR/CHF1.1 pips2.4 pips
EUR/GBP 0.4 pips1.5 pips
EUR/JPY 0.5 pips1.5 pips
EUR/NZD 2.0 pips 2.9 pips
GBP/AUD 1.6 pips 2.6 pips
GBP/CAD1.6 pips2.5 pips
GBP/CHF 1.5 pips2.1 pips
GBP/JPY 0.8 pips1.1 pips
GBP/NZD2.3 pips4.5 pips
NZD/CHF1.4 pips2.0 pips
NZD/JPY 0.7 pips 2.1 pips

Các cặp kỳ lạ có sẵn

Biểu tượngPhí chênh lệch tài khoản chuyên nghiệp thấp nhất*Phí chênh lệch tài khoản tiêu chuẩn thấp nhất*
AUD/SGD0.2 pips 1.2 pips
EUR/NOK 0.1 pips1.1 pips
EUR/TRY 6.8 pips7.8 pips
EUR/HUF0.1 pips1.1 pips
SGD/JPY0.2 pips 1.2 pips
USD/DKK 0.1 pips 1.1 pips
USD/HKD0.1 pips1.1 pips
USD/HUF 0.1 pips 1.1 pips
USD/NOK 0.1 pips 1.1 pips
USD/PLN 0.1 pips 1.1 pips
USD/SEK0.1 pips 1.1 pips
USD/SGD 1.0 pips 2.0 pips
USD/TRY 0.1 pips 1.1 pips
USD/ZAR0.1 pips 1.1 pips